завитой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завитой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavitój |
khoa học | zavitoj |
Anh | zavitoy |
Đức | sawitoi |
Việt | davitoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
завитой
Tham khảo sửa
- "завитой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)