Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

зависть gc

  1. (Lòng, tính) Ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đố kỵ.
    возбуждать в ком-л. зависть — gây cho ai lòng ganh tị (ghen tị)
    на зависть кому-л. — để cho ai thèm

Tham khảo sửa