Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

зависимый

  1. (Bị) Phụ thuộc, lệ thuộc.
    зависимое положение — địa vị phụ thuộc (lệ thuộc)
    зависимые страны — các nước [bị] phụ thuộc

Tham khảo

sửa