зависимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зависимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavísimyj |
khoa học | zavisimyj |
Anh | zavisimy |
Đức | sawisimy |
Việt | daviximy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзависимый
- (Bị) Phụ thuộc, lệ thuộc.
- зависимое положение — địa vị phụ thuộc (lệ thuộc)
- зависимые страны — các nước [bị] phụ thuộc
Tham khảo
sửa- "зависимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)