завивка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завивка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavívka |
khoa học | zavivka |
Anh | zavivka |
Đức | sawiwka |
Việt | davivca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавивка gc
- (действие) [sự] uốn tóc, phi-dê.
- горячая завивка — sự uốn tóc (phi-dê) nóng
- холодная завивка — sự uốn tóc (phi-dê) nguội
- (причёска) [kiểu] tóc uốn, tóc phi-dê.
- шестимесячная завивка — kiểu tóc uốn (phi-dê) dài hạn
Tham khảo
sửa- "завивка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)