завиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavivát'sja |
khoa học | zavivat'sja |
Anh | zavivatsya |
Đức | sawiwatsja |
Việt | davivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завиться)
- (о волосах) quăn lại, xoăn lại.
- (делать завивку) uốn tóc, phi-dê.
- завиваться в парикмахерской — uốn tóc (phi-dê) ở hiệu cắt tóc
- (в виде клубка) quăn lại, xoăn lại, cuộn lại.
Tham khảo
sửa- "завиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)