Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

завещать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В Д) (имущество) di chúc, để lại.
  2. (Д + инф. ) (выражать предсмертную волю) di chúc, trối trăng, chối lại.

Tham khảo sửa