завариваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завариваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavárivat'sja |
khoa học | zavarivat'sja |
Anh | zavarivatsya |
Đức | sawariwatsja |
Việt | davarivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завариться)
- (Được) Pha.
- чай заварился — chè pha rồi
- (thông tục)(затеваться, начинаться) — bắt đầu
- заварилось дело! — chuyện rắc rối đã bắt đầu rồi!
Tham khảo
sửa- "завариваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)