Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

забрежить Thể chưa hoàn thành

  1. Hửng, hửng sáng.
    едва забрежитьил рассвет — trời mới hửng sáng, lúc tờ mờ sáng

Tham khảo

sửa