Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заболевание gt

  1. (Sự) Mắc bệnh, bị bệnh.
  2. (болезнь) bệnh.
    хроническое заболевание — bệnh mãn tính

Tham khảo

sửa