Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заболачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заболотить) ‚(В)

  1. Lầy hóa, làm... hóa lầy.

Tham khảo

sửa