заатлантический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заатлантический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaatlantíčeskij |
khoa học | zaatlantičeskij |
Anh | zaatlanticheski |
Đức | saatlantitscheski |
Việt | daatlantitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
заатлантический
- Ở bên kia Đại-tây-dương.
Tham khảo sửa
- "заатлантический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)