журнал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của журнал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žurnál |
khoa học | žurnal |
Anh | zhurnal |
Đức | schurnal |
Việt | giurnal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжурнал gđ
- Tạp chí, tập san, báo.
- журнал мод — tạp chí mốt
- иллюстрированный журнал — họa báo, báo ảnh
- (книга для записи) [quyển, cuốn] sổ, nhật kí.
- классный журнал — sổ lớp, sổ điểm danh
- журнал учётауспеваемости — sổ điểm
- судовой журнал — nhật kí tàu
- бортовой журнал — nhật kí [máy] bay
- журнал боевых действий — nhật kí chiến sự
Tham khảo
sửa- "журнал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)