жульничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жульничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žúl'ničat' |
khoa học | žul'ničat' |
Anh | zhulnichat |
Đức | schulnitschat |
Việt | giulnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
жульничать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "жульничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)