жмыхи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жмыхи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žmyhí |
khoa học | žmyxi |
Anh | zhmykhi |
Đức | schmychi |
Việt | gimykhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=жмых}} жмыхи số nhiều (, 3b,(ед. жмых м.) с.-х.)
Tham khảo
sửa- "жмыхи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)