Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khô dầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo
˧˧
zə̤w
˨˩
kʰo
˧˥
jəw
˧˧
kʰo
˧˧
jəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˥
ɟəw
˧˧
xo
˧˥˧
ɟəw
˧˧
Định nghĩa
sửa
khô dầu
Bã
còn lại
sau khi đã ép
hết
dầu
.
Bón ruộng bằng
khô dầu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khô dầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)