Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

желторотый

  1. () Mỏ còn non, mỏ còn màu trắng.
    перен. разг.:
    желторотый юнец — [thằng] nhãi nhép

Tham khảo

sửa