Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

желтеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожелтеть)

  1. (становиться жёлтым) thành màu vàng, vàng ra.
  2. тк. несов. — (виднеться) hiện ra vàng vàng

Tham khảo

sửa