Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1f|root=желез}} железа gc (,анат.)

  1. Tuyến, hạch.
    железы внутренней секреции — tuyến nội tiết
    лимфатическая железа — tuyến bạch huyết, tuyến limfa, bạch hạch

Tham khảo sửa