Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

жвачка gc

  1. (действие) [sự] nhai lại.
  2. (пережёвываемая пища) thức ăn nhai lại.
    жевать, пережёвывать жвачку — nhai lại, nhai đi nhai lại

Tham khảo

sửa