жалостливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жалостливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žálostlivyj |
khoa học | žalostlivyj |
Anh | zhalostlivy |
Đức | schalostliwy |
Việt | gialoxtlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжалостливый
- rộng lòng thương, hay thương người, hay động lòng thương.
- (выражающий сострадание) tỏ lòng thương hại, tỏ lòng trắc ẩn, tỏ vẻ thương xót.
- (печальный) buồn bã, sầu não, ai oán.
Tham khảo
sửa- "жалостливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)