Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

жалостливый

  1. rộng lòng thương, hay thương người, hay động lòng thương.
  2. (выражающий сострадание) tỏ lòng thương hại, tỏ lòng trắc ẩn, tỏ vẻ thương xót.
  3. (печальный) buồn bã, sầu não, ai oán.

Tham khảo

sửa