жалобщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жалобщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žálobščik |
khoa học | žalobščik |
Anh | zhalobshchik |
Đức | schalobschtschik |
Việt | gialobsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
жалобщик gđ
Tham khảo sửa
- "жалобщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)