ельник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jél'nik |
khoa học | el'nik |
Anh | yelnik |
Đức | jelnik |
Việt | ielnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaельник gđ
Tham khảo
sửa- "ельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)