еловый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của еловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jelóvyj |
khoa học | elovyj |
Anh | yelovy |
Đức | jelowy |
Việt | ielovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
еловый
Tham khảo sửa
- "еловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)