ежемесячно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ежемесячно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježemésjačno |
khoa học | ežemesjačno |
Anh | yezhemesyachno |
Đức | jeschemesjatschno |
Việt | iegiemexiatrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaежемесячно
- Hằng tháng, hàng tháng, mỗi tháng.
Tham khảo
sửa- "ежемесячно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)