едок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của едок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedók |
khoa học | edok |
Anh | yedok |
Đức | jedok |
Việt | ieđoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaедок gđ
- (потребитель) nhân khẩu
- (в семье тж. ) miệng [ăn].
- количество продутов на едока — số lượng thức ăn cho một người
- по числу едоков — theo miệng ăn, theo đầu người
- семья из трех едоков — gia đình có ba miệng ăn (nhân khẩu)
- (thông tục)Người ăn
- он плохой едок — anh ấy ăn ít lắm
Tham khảo
sửa- "едок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)