Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

единогласный

  1. Nhất trí, đồng thanh nhất trí.
    единогласное решение — nghị quyết nhất trí
    единогласное мнение — ý kiến nhất trí (thống nhất)

Tham khảo sửa