егерь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của егерь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jéger' |
khoa học | eger' |
Anh | yeger |
Đức | jeger |
Việt | iegher |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c егерь gđ (, 2a)
Tham khảo
sửa- "егерь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)