дьяволский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дьяволский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | d'jávolskij |
khoa học | d'javolskij |
Anh | dyavolski |
Đức | djawolski |
Việt | điavolxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдьяволский
- (Thuộc về) Quỷ, quỉ.
- (thông tục) (необычайный) lạ thường
- (очень тяжёлый) — rất vất vả, rất khó nhọc.
Tham khảo
sửa- "дьяволский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)