Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дьяволский

  1. (Thuộc về) Quỷ, quỉ.
  2. (thông tục) (необычайный) lạ thường
  3. (очень тяжёлый) — rất vất vả, rất khó nhọc.

Tham khảo sửa