дырявый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дырявый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dyrjávyj |
khoa học | dyrjavyj |
Anh | dyryavy |
Đức | dyrjawy |
Việt | đyriavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдырявый
Tham khảo
sửa- "дырявый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)