Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дырявый

  1. Thủng, lủng, thủng lỗ.
    дырявая кастрюля — nồi thủng
    дырявая память — trí nhớ kém lắm

Tham khảo

sửa