дымчатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дымчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýmčatyj |
khoa học | dymčatyj |
Anh | dymchaty |
Đức | dymtschaty |
Việt | đymtraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдымчатый
- Màu khói ám, màu khói hương.
- дымчатые очки — kính râm
- дымчатый кварц мин. — thạch anh ám khói
Tham khảo
sửa- "дымчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)