Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дымчатый

  1. Màu khói ám, màu khói hương.
    дымчатые очки — kính râm
    дымчатый кварц мин. — thạch anh ám khói

Tham khảo sửa