Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дымка gc

  1. Màn sương.
    подёрнутый дымкой — phủ màn sương, hơi mờ, mờ mờ, lờ mờ
    дымка тумана — màn sương [mù]

Tham khảo sửa