Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

душок

  1. (thông tục)Mùi thoang thoảng
  2. (запах чего-л. портящегося) mùi thôi thối
    перен. — mùi
    это мясо с душокком — thìt này đã co mùi

Tham khảo

sửa