душок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của душок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dušók |
khoa học | dušok |
Anh | dushok |
Đức | duschok |
Việt | đusoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдушок gđ
- (thông tục)Mùi thoang thoảng
- (запах чего-л. портящегося) — mùi thôi thối
- перен. — mùi
- это мясо с душокком — thìt này đã co mùi
Tham khảo
sửa- "душок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)