Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːŋ˧˧ tʰwa̰ːŋ˧˩˧tʰwaːŋ˧˥ tʰwaːŋ˧˩˨tʰwaːŋ˧˧ tʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaŋ˧˥ tʰwaŋ˧˩tʰwaŋ˧˥˧ tʰwa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thoang thoảng

  1. Hơi có mùi bay tới.
    Hãy còn thoang thoảng hương trầm chưa phai (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa