духота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của духота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duhotá |
khoa học | duxota |
Anh | dukhota |
Đức | duchota |
Việt | đukhota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=духот}} духота gc
Tham khảo
sửa- "духота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)