Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1b|root=духот}} духота gc

  1. (Sự, không khí) Ngột ngạt, bức, oi, oi bức, oi ả.
    какая духота! — ngột ngạt quá!, oi bức quá!

Tham khảo sửa