Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дурнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подурнеть)

  1. Mất duyên dáng, xấu đi.
    она очень подурнела — chị ấy xấu đi nhiều

Tham khảo

sửa