дурман
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дурман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | durmán |
khoa học | durman |
Anh | durman |
Đức | durman |
Việt | đurman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдурман gđ
- бот. — [cây] cà độc dược (Datura)
- (одурманивающее средство) thuốc mê, thuốc phiện.
- .
- как в дурмане — như bị thôi miên, như say, như mê
Tham khảo
sửa- "дурман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)