Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дурить Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục)Làm điều ngu xuẩn
  2. (дурачиться) tinh nghịch
  3. (упрямиться) giở chứng, trở chứng, đâm ra bướng bỉnh
  4. .
    дурить кому-л. голову — làm ai quẫn trí

Tham khảo

sửa