Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-3a|root=дуг}} дуга gc

  1. (в упряжи) cung càng xe.
  2. (часть окружности) [vòng, đường, hình] cung.
    описать циркулем дугау — dùng kom-pa vẽ đường cung
    брови дугаой — lông mày hình cung
    изогнуться дугаой — cong lại, cong lưng
    дуга реки — cung sông
  3. (thông tục)(на трамвае) cung lấy điện
  4. .
    электрическая дуга — (физ.) hồ quang điện, cung lửa điện, hồ qung, điện hồ

Tham khảo

sửa