дуга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dugá |
khoa học | duga |
Anh | duga |
Đức | duga |
Việt | đuga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3a|root=дуг}} дуга gc
- (в упряжи) cung càng xe.
- (часть окружности) [vòng, đường, hình] cung.
- описать циркулем дугау — dùng kom-pa vẽ đường cung
- брови дугаой — lông mày hình cung
- изогнуться дугаой — cong lại, cong lưng
- дуга реки — cung sông
- (thông tục)(на трамвае) — cung lấy điện
- .
- электрическая дуга — (физ.) hồ quang điện, cung lửa điện, hồ qung, điện hồ
Tham khảo
sửa- "дуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)