дружина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дружина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | družína |
khoa học | družina |
Anh | druzhina |
Đức | druschina |
Việt | đrugiina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдружина gc
- (ист.) Đội thân binh.
- (группа, отряд) đội, tổ.
- пионерская дружина — đội thiếu niên tiền phong
- народная дружина — đội dân cảnh
- санитарная дружина — đội cứu thương
- боевая дружина — đội dân quân chiến đấu
Tham khảo
sửa- "дружина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)