дрессировщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дрессировщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dressiróvščik |
khoa học | dressirovščik |
Anh | dressirovshchik |
Đức | dressirowschtschik |
Việt | đrexxirovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дрессировщик gđ
Tham khảo sửa
- "дрессировщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)