древонасаждение

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

древонасаждение gt

  1. (Sự) Trồng cây.
  2. (мн.) : [[древонасаждениея]] — (паосаженные деревья) — [những] cây trồng.
    полоса древонасажденией — dải cây trồng

Tham khảo

sửa