древнегреческий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

древнегреческий

  1. (Thuộc về) Hy lạp cổ, cổ Hy-lạp.
    древнегреческий язык — tiếng Hy-lạp cổ

Tham khảo sửa