драчун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драчун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dračún |
khoa học | dračun |
Anh | drachun |
Đức | dratschun |
Việt | đratrun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдрачун gđ (,разг.)
Tham khảo
sửa- "драчун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)