драматургия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драматургия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dramaturgíja |
khoa học | dramaturgija |
Anh | dramaturgiya |
Đức | dramaturgija |
Việt | đramaturgiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдраматургия gc
- Nghệ thuật kịch.
- (собир.) [các tác phẩm] kịch.
- советская драматургия — [nền] kịch xô- viết
- драматургия Гоголя — kịch của Gô-gôn
Tham khảo
sửa- "драматургия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)