Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

драматургия gc

  1. Nghệ thuật kịch.
  2. (собир.) [các tác phẩm] kịch.
    советская драматургия — [nền] kịch xô- viết
    драматургия Гоголя — kịch của Gô-gôn

Tham khảo sửa