Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

драматизм

  1. (лит.) Tính kịch, kịch tính.
  2. (перен.) [tính chất] bi đát.
    драматизм положения — tính chất bi đát của tình hình, tình trạng bi đát

Tham khảo sửa