драить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của драить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dráit' |
khoa học | drait' |
Anh | drait |
Đức | drait |
Việt | đrait |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
драить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "драить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)