Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

драить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Cọ sạch, đánh bóng.
    драить пуговицы — đánh bóng cúc áo
    драить палубу мор. — cọ boong

Tham khảo

sửa