дочерна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дочерна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóčerna |
khoa học | dočerna |
Anh | docherna |
Đức | dotscherna |
Việt | đotrerna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдочерна
Tham khảo
sửa- "дочерна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)