Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

доучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доучиться)

  1. (кончать учиться) học xong, học tập xong.
  2. (до Р) (до какого-л. срока) học đến.
    доучиться до седьмого класса — học đến lớp bảy

Tham khảo

sửa