доучиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доучиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doúčivat'sja |
khoa học | doučivat'sja |
Anh | douchivatsya |
Đức | doutschiwatsja |
Việt | đoutrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доучиться)
- (кончать учиться) học xong, học tập xong.
- (до Р) (до какого-л. срока) học đến.
- доучиться до седьмого класса — học đến lớp bảy
Tham khảo
sửa- "доучиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)