досыта
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của досыта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dósýta |
khoa học | dosyta |
Anh | dosyta |
Đức | dosyta |
Việt | đoxyta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдосыта
- (Đến) No, no nê, thật no.
- есть, наесться досыта — ăn no (no nê, chán chê)
- (перен.) (вдоволь) thoải mái, thỏa thích, tha hồ, chán chê.
- досыта наговориться — nói chuyện chán chê
Tham khảo
sửa- "досыта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)