Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

досыта

  1. (Đến) No, no nê, thật no.
    есть, наесться досыта — ăn no (no nê, chán chê)
  2. (перен.) (вдоволь) thoải mái, thỏa thích, tha hồ, chán chê.
    досыта наговориться — nói chuyện chán chê

Tham khảo

sửa