доскональный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доскональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doskonál'nyj |
khoa học | doskonal'nyj |
Anh | doskonalny |
Đức | doskonalny |
Việt | đoxconalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
доскональный
Tham khảo sửa
- "доскональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)